--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sweet pepper plant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hương lão
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Village eldersMời các vị hương lão ra đìnhTo invite the village elders to come to the communal house
+
corn exchange
:
sự trao đổi mua và bán ngũ cốc
+
carapace
:
mai (cua, rùa); giáp (tôm)